Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oocyte




oocyte
['ouəsait]
danh từ
(sinh vật học) noãn bào


/'ouəsait/

danh từ
(sinh vật học) noãn bào

Related search result for "oocyte"
  • Words pronounced/spelled similarly to "oocyte"
    octet oocyte

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.