Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oospore




oospore
['ouəspɔ:]
danh từ
(sinh vật học) noãn bào tử


/'ouəspɔ:/

danh từ
(sinh vật học) noãn bào tử

Related search result for "oospore"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.