ooze
ooze | [u:z] | | danh từ | | | bùn sông, bùn cửa biển | | | nước vỏ sồi (để thuộc da) | | | sự rỉ ra | | | the ooze of blood from a wound | | máu chảy ra từ vết thương | | | nước rỉ ra | | ngoại động từ | | | rỉ ra (ẩm), chảy ra chầm chậm | | | đưa ra, phát ra (tin tức) | | | để cho chảy ra, rỉ ra | | | the wound was oozing blood | | vết thương chảy máu | | nội động từ | | | rỉ ra | | | (nghĩa bóng) (+ out, away) tiết lộ, lộ ra | | | secret oozed out | | sự bí mật bị lộ | | | (+ out, away) biến dần mất, tiêu tan dần | | | his courage is oozing away | | lòng can đảm của hắn biến dần mất |
/u:z/
danh từ bùn sông, bùn cửa biển nước vỏ sồi (để thuộc da) sự rỉ nước nước rỉ ra
ngoại động từ rỉ ra (ẩm) đưa ra, phát ra (tin tức)
nội động từ rỉ ra (nghĩa bóng) ( out, away) tiết lộ, lộ ra secret oozed out sự bí mật bị lộ ( out, away) biến dần mất, tiêu tan dần his courage is oozing away lòng can đảm của hắn biến dần mất
|
|