Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
optimism




optimism
['ɔptimizəm]
danh từ
sự lạc quan; tính lạc quan
I'm still full of optimism at any time
lúc nào tôi cũng vẫn lạc quan
revolutionary optimism
lạc quan cách mạng
(triết học) chủ nghĩa lạc quan


/'ɔptimizm/

danh từ
sự lạc quang; tính lạc quan
revolutionary optimism lạc quan cách mạng
(triết học) chủ nghĩa lạc quan

Related search result for "optimism"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.