Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orca





orca


orca

Orcas are also known as killer whales. An orca eats hundreds of pounds of fish and marine mammals every day.

['ɔ:kə]
Cách viết khác:
orc
[ɔ:k]
như orc


/ɔ:k/ (orca) /'ɔ:kə/

danh từ
loại cá kình
loài thuỷ quái

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "orca"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.