Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ordinand




ordinand
[,ɔ:rdi'nænd]
danh từ
(tôn giáo) người thụ chức


/,ɔ:di'nænd/

danh từ
(tôn giáo) người thụ chức

Related search result for "ordinand"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.