organic
organic | [ɔ:'gænik] | | Cách viết khác: | | organical | | [ɔ:'gænikəl] | | tính từ | | | (thuộc) cơ quan (trong cơ thể) | | | có cơ quan, có tổ chức, có hệ thống | | | (hoá học), (y học) hữu cơ | | | organic chemistry | | hoá học hữu cơ | | | organic disease | | bệnh hữu cơ | | | (pháp lý) cơ bản, có kết cấu | | | the organic law | | luật cơ bản | | | có hệ thống, có phối hợp, hữu cơ | | | an organic whole | | một tổng thể hữu cơ |
/ɔ:'gænik/
tính từ (thuộc) cơ quan có cơ quan, có tổ chức (hoá học), (y học) hữu cơ organic chemistry hoá học hữu cơ organic disease bệnh hữu cơ (pháp lý) cơ bản, có kết cấu the organic law luật cơ bản có hệ thống, có phối hợp, hữu cơ an organic whole một tổng thể hữu cơ
|
|