Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
organon




organon
['ɔ:gənɔn]
danh từ, số nhiều organons, organa
phương tiện tư duy
hệ thống lôgic; bản luận về lôgic
tập sách "công cụ" (của A-ri-xtốt)


/'ɔ:gənɔn/

danh từ
phương tiện tư duy
hệ thống lôgic; bản luận về lôgic
tập sách "công cụ" (của A-ri-xtốt)

Related search result for "organon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.