|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
originality
originality | [ə,ridʒə'næləti] | | danh từ | | | tính chất gốc, tính chất nguồn gốc, tính chất căn nguyên | | | tính chất độc đáo; tính chất sáng tạo, mới mẻ | | | cái độc đáo | | | her designs have great originality | | các thiết kế của cô ta rất độc đáo |
/ə,ridʤi'næliti/
danh từ tính chất gốc, tính chất nguồn gốc, tính chất căn nguyên tính chất độc đáo; tính chất sáng tạo cái độc đáo
|
|
|
|