Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oriole





oriole

oriole

The oriole is a black and orange bird that eats fruit and nectar. It builds a hanging nest.

['ɔ:rioul]
danh từ
(động vật học) chim vàng anh (ở châu Âu)
chim hoàng anh (ở Bắc Mỹ)


/'ɔ:rioul/

danh từ
(động vật học) chim vàng anh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "oriole"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.