osculation
osculation | [,ɔskju'lei∫n] | | danh từ | | | (từ hiếm,nghĩa hiếm), (đùa cợt) sự hôn hít | | | (từ hiếm,nghĩa hiếm); (đùa cợt) cái hôn | | | (toán học) sự mật tiếp |
(hình học) sự mật tiếp
/,ɔskju'leiʃn/
danh từ (từ hiếm,nghĩa hiếm), (đùa cợt) sự hôn hít (từ hiếm,nghĩa hiếm);(đùa cợt) cái hôn (toán học) sự mật tiếp
|
|