Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
otherwise-minded




otherwise-minded
['ʌðəwaiz'maindid]
tính từ
có xu hướng khác, có ý kiến khác với thông thường


/'ʌðəwaiz'maindid/

tính từ
có xu hướng khác, có ý kiến khác (với thông thường)

Related search result for "otherwise-minded"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.