Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outcast




outcast
['autkɑ:st]
danh từ
người bị xã hội ruồng bỏ
người bơ vơ, người vô gia cư
vật bị vứt bỏ
tính từ
bị ruồng bỏ
bơ vơ, vô gia cư
be treated as an outcast
bị đối xử như một kẻ bị ruồng bỏ


/'autkɑ:st/

danh từ
người bị xã hội ruồng bỏ
người bơ vơ, người vô gia cư
vật bị vứt bỏ

tính từ
bị ruồng bỏ
bơ vơ, vô gia cư

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "outcast"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.