Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outran




outran
Xem outrun


/aut'rʌn/

ngoại động từ outran, outrun
chạy nhanh hơn, chạy vượt
chạy thoát
vượt quá, vượt giới hạn của
imagination outruns facts trí tưởng tượng vượt quá sự việc !to outrun the constable
(xem) constable

Related search result for "outran"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.