Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outset




outset
['autset]
danh từ
sự bắt đầu
miệng giếng (mỏ)


/'autset/

danh từ
sự bắt đầu

Related search result for "outset"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.