|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outsleep
outsleep | [aut'sli:p] | | ngoại động từ outslept | | | ngủ lâu hơn, ngủ muộn hơn (thì giờ đã định) | | | ngủ cho đến lúc hết (mưa...) |
/aut'sli:p/
ngoại động từ outslept ngủ lâu hơn, ngủ muộn hơn (thì giờ đã định) ngủ cho đến lúc hết (mưa...)
|
|
|
|