Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outward




outward
['autwəd]
ngoại động từ
đi xa hơn; đi nhanh hơn (ai)
tính từ
(thuộc) ở ngoài, bên ngoài, vẻ bên ngoài
the outward things
thế giới bên ngoài
vật chất, trông thấy được; nông cạn, thiển cận
đi ra, đi khỏi (về một chuyến đi)
the outward man
(tôn giáo) thể chất, thân (đối lại với linh hồn, tinh thần)
(đùa cợt) quần áo
phó từ
như outwards
danh từ
bề ngoài
(số nhiều) thế giới bên ngoài


/'autwəd/

ngoại động từ
đi xa hơn; đi nhanh hơn (ai)

tính từ
ở ngoài, bên ngoài, hướng về bên ngoài
the outward things thế giới bên ngoài
vật chất, trông thấy được; nông cạn, thiển cận !the outward man
(tôn giáo) thể chất, thân (đối lại với linh hồn, tinh thần)
(đùa cợt) quần áo

phó từ
(như) outwards

danh từ
bề ngoài
(số nhiều) thế giới bên ngoài

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "outward"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.