|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overelaborate
overelaborate | ['ouvəri'læbərit] | | tính từ | | | quá kỹ lưỡng, quá tỉ mỉ | | ['ouvəri'læbəreit] | | ngoại động từ | | | thêm quá nhiều chi tiết vào | | nội động từ | | | thêm quá nhiều chi tiết vào văn của mình, thêm mắm dặm muối quá nhiều |
/'ouvəri'læbərit/
tính từ quá kỹ lưỡng, quá tỉ mỉ['ouvəri'læbəreit]
ngoại động từ thêm quá nhiều chi tiết vào
nội động từ thêm quá nhiều chi tiết vào văn của mình, thêm quá nhiều mắm muối vào câu chuyện của mình
|
|
|
|