Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overhoused




overhoused
['ouvə'hauzd]
tính từ
ở nhà quá rộng


/'ouvə'hauzd/

tính từ
ở nhà quá rộng

Related search result for "overhoused"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.