Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overjoyed




overjoyed
[,ouvə'dʒɔid]
tính từ
vui mừng khôn xiết
to be overjoyed at the good news
mừng quýnh khi nhận được tin vui
she was overjoyed to hear about my graduation from university
cô ta mừng quýnh khi nghe tin tôi tốt nghiệp đại học


/,ouvə'dʤɔid/

tính từ
vui mừng khôn xiết

Related search result for "overjoyed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.