overprint
overprint | ['ouvəprint] |  | danh từ | | |  | (ngành in) cái in thừa, vật được in đè lên | | |  | tem có chữ in đè lên |  | [,ouvə'print] |  | ngoại động từ | | |  | (ngành in) tem in đè lên | | |  | overprint stamps with a new price | | | in đè giá mới lên trên tem | | |  | in theo kiểu đó | | |  | overprint a grid on a map | | | in đường kẻ ô đè lên bản đồ |
/'ouvəprint/
danh từ
(ngành in) cái in thừa, cái in đè lên (tem)
tem có chữ in đè lên
ngoại động từ
(ngành in) in đè lên (tem)
|
|