Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overran




overran
Xem overrun


/'ouvərʌn/

danh từ
sự lan tràn, sự tràn ra
sự vượt quá, sự chạy vượt
số lượng (in...) thừa[,ouvə'rʌn]

động từ overran; overrun
tràn qua, lan qua
tàn phá, giày xéo
chạy vượt quá, (hàng hải) vượt quá (nơi đỗ, kế hoạch hành trình)
(ngành in) in quá nhiều bản của (báo, sách...), in thêm bản của (báo, sách... vì nhu cầu đột xuất)

Related search result for "overran"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.