Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
owlery




owlery
['auləri]
danh từ
tổ cú


/'auləri/

danh từ
tổ cú

Related search result for "owlery"
  • Words pronounced/spelled similarly to "owlery"
    oiler owlery

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.