Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oxalic




oxalic
[ɔk'sælik]
tính từ
(hoá học) Oxalic


/ɔk'sælik/

tính từ
(hoá học) Oxalic

Related search result for "oxalic"
  • Words pronounced/spelled similarly to "oxalic"
    oxalic oxalis

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.