Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oyer




oyer
[ou'jə(r)]
danh từ
(pháp lý) phiên toà đại hình
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà đại hình bang ((cũng) oyer and terminer)
sự uỷ quyền cho (quan toà) xử các vụ hình


/'ɔiə/

danh từ
(pháp lý) phiên toà đại hình
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà đại hình bang ((cũng) oyer and terminer)
sự uỷ quyền cho (quan toà) xử các vụ hình

Related search result for "oyer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.