Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pact




pact
[pækt]
danh từ
hiệp ước, công ước
Pact of Peace
hiệp ước hoà bình


/pækt/

danh từ
hiệp ước, công ước !Pact of Peace
hiệp ước hoà bình

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pact"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.