Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paederasty




paederasty
['pi:dəræsti]
Cách viết khác:
pederasty
['pedəræsti]
danh từ
thói của một người đàn ông có quan hệ tình dục với một cậu bé; thói đồng dâm nam


/'pi:dəræsti/ (pederasty) /'pædəræsti/

danh từ
thói đồng dâm nam

Related search result for "paederasty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.