Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
palanquin




palanquin
[,pælən'ki:n]
Cách viết khác:
palankeen
[,pælən'ki:n]
như palankeen


/,pælən'ki:n/ (palanquin) /,pælən'ki:n/

danh từ
kiệu, cáng

Related search result for "palanquin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.