Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
palliator




palliator
['pæliətə(r)]
Cách viết khác:
palliative
['pæliətiv]
như palliative


/'pæliətiv/

tính từ
tạm thời làm dịu (đau)
giảm nhẹ; bào chữa (tội lỗi); xoa dịu
palliative measure biện pháp làm giảm nhẹ

danh từ (palliator) /'pælieitə/
thuốc trị đỡ (đau)
biện pháp làm giảm nhẹ

Related search result for "palliator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.