Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pampero




pampero
[pæm'peərou]
danh từ, số nhiều pamperoes
[pæm'peərouz]
gió pampêrô (gió rét tây nam thổi từ dãy Ăng-đơ đến Đại tây dương)


/pæm'peərou/

danh từ, số nhiều pamperos /pæm'peərouz/
gió pampêrô (gió rét tây nam thổi từ dây Ăng-đơ đến Đại tây dương)

Related search result for "pampero"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.