|  pandect 
 
 
 
 
  pandect |  | ['pændekt] |  |  | danh từ, (thường) số nhiều |  |  |  | (sử học) bộ dân luật La mã (do hoàng đế Duýt-xti-ni-an sai soạn hồi vào (thế kỷ) 6) |  |  |  | bộ luật | 
 
 
  /'pændekt/ 
 
  danh từ,  (thường) số nhiều 
  (sử học) bộ dân luật La mã (do hoàng đế Duýt-xti-ni-an sai soạn hồi (thế kỷ) 6) 
  bộ luật 
 
 |  |