panel
panel | ['pænl] | | danh từ | | | ván ô (cửa, tường); Panô; bảng, panen | | | ô vải khác màu (trên quần áo đàn bà); mảnh da (cừu, dê... để viết) | | | (pháp lý) danh sách hội thẩm; ban hội thẩm | | | (Ê-cốt) danh sách báo cáo; danh sách bác sĩ bảo hiểm (đăng ký nhận chữa bệnh nhân theo chế độ bảo hiểm ở Anh) | | | nhóm người tham gia hội thảo, nhóm người tham gia tiết mục "trả lời câu đố"... (ở đài phát thanh, đài truyền hình); cuộc hội thảo... (ở đài phát thanh, đài truyền hình...) | | | đệm yên ngựa; yên ngựa (không có cốt sắt) | | | distribution panel | | bảng phân phối | | | control panel | | bảng điều khiển | | | signal panel | | bảng tín hiệu! | | ngoại động từ | | | đóng ván ô, đóng panô (cửa, tường) | | | may ô vải màu vào (quần áo) | | | đóng yên (ngựa) |
(máy tính) panen (để lắp ráp); bảng điều khiển; bảng dụng cụ; đế (đền) control p. bảng điều khiển main control p. bảng điểu khiển chính testing p. (máy tính) panen thử valve p. đế đền
/'pænl/
danh từ cán ô (cửa, tường), panô; ô vải khác màu (trên quần áo đàn bà); mảnh da (cừu, dê... để viết) (pháp lý) danh sách hội thẩm; ban hội thẩm; (Ê-cốt) danh sách báo cáo; danh sách bác sĩ bảo hiểm (đăng ký nhận chữa bệnh nhân theo chế độ bảo hiểm ở Anh) nhóm người tham gia hội thảo, nhóm người tham gia tiết mục "trả lời câu đố" ... (ở đài phát thanh, đài truyền hình); cuộc hội thảo... (ở đài phát thanh, đài truyền hình...) Panô, bức tranh tấm, bức ảnh dài đệm yên ngựa; yên ngựa (không có cốt sắt) bảng, panen distribution panel bảng phân phối control panel bảng điều khiển signal panel bảng tín hiệu!
ngoại động từ đóng ván ô, đóng panô (cửa, tường) may ô vải màu vào (quần áo) đóng yên (ngựa)
|
|