|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pantyhose
pantyhose | ['pæntihous] | | Cách viết khác: | | tights | | ['taits] | | | như tights |
quần chật ống; áo nịt (quần bó sát người che hông, chân và bàn chân của phụ nữ) y phục tương tự che chân và thân người của các diễn viên nhào lộn, múa
|
|
|
|