|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
par excellence
par+excellence | [,pɑ:r'eksəlɑ:ns] | | phó từ | | | đệ nhất, thượng hạng; đặc biệt | | | a statesman par excellence | | một chính khách thượng hạng | | | vượt hẳn, hơn hết, quá xuất sắc |
/pɑ:r'eksəlỴ:ns/
phó từ đệ nhất, thượng hạng; đặc biệt
|
|
|
|