Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paramatta




paramatta
[,pærə'mætə]
danh từ
vải len nhẹ (dệt bằng lông cừu mêrinô và bông hoặc lụa)


/,ærə'mætə/

danh từ
vải len nhẹ (dệt bằng lông cừu mêrinô và bông hoặc lụa)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.