Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paramilitary




paramilitary
[,pærə'militəri]
tính từ
bán quân sự; nửa quân sự
paramilitary activity
hoạt động bán quân sự
a paramilitary organization
tổ chức nửa quân sự
danh từ
người tham gia tổ chức bán quân sự


/,pærə'militəri/

tính từ
nửa quân sự

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.