parasitic
parasitic | [,pærə'sitik] | | Cách viết khác: | | parasitical | | [,pærə'sitikl] | | tính từ | | | sống ăn bám, như vật ký sinh; do vật ký sinh gây ra | | | a parasitic plant | | cây sống nhờ | | | a parasitic worm | | giun ký sinh | | | a parasitic disease | | bệnh ký sinh trùng |
/,pærə'sitik/ (parasitical) /,pærə'sitikəl/
tính từ ăn bám, ký sinh; do ký sinh
|
|