(to participate in something) tham gia hoặc bị lôi cuốn vào (một hoạt động)
to participate in a competition/discussion/meeting
tham gia một cuộc thi đấu/cuộc thảo luận/cuộc họp
/pɑ:'tisipeit/
động từ tham gia, tham dự; cùng góp phần to participate in something cùng góp phần vào cái gì to participate insomething cùng góp phần vào cái gì to participate with somebody cùng tham gia với ai ( of) có phần nào, phần nào mang tính chất his poems participate of the nature of satire thơ của anh ta phần nào mang tính chất châm biếm