|  patronage 
 
 
 
 
  patronage |  | ['peitrənidʒ] |  |  | danh từ |  |  |  | sự bảo trợ, sự đỡ đầu |  |  |  | sự lui tới của khách hàng quen |  |  |  | quyền ban chức cho giáo sĩ; quyền bổ nhiệm (các chức vụ hành chính...) |  |  |  | vẻ kẻ cả, vẻ bề trên; vẻ hạ cố | 
 
 
  /'peitrənidʤ/ 
 
  danh từ 
  sự bảo trợ, sự đỡ đầu 
  sự lui tới của khách hàng quen 
  quyền ban chức cho giáo sĩ; quyền bổ nhiệm (các chức vụ hành chính...) 
  vẻ kẻ cả, vẻ bề trên; vẻ hạ cố 
 
 |  |