Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peat




peat
[pi:t]
danh từ
bãi than bùn
cục than bùn, tảng than bùn
(định ngữ) (thuộc) than bùn
peat bog
bãi than bùn
a peat fire
lửa than bùn


/pi:t/

danh từ
than bùn
cục than bùn, tảng than bùn
(định ngữ) (thuộc) than bùn

tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) cô gái, người đẹp

Related search result for "peat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.