|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peccadillo
peccadillo | [,pekə'dilou] | | danh từ, số nhiều peccadillos, peccadilloes | | | lỗi nhỏ, lầm lỗi không đáng kể | | | guilty of some mild peccadillo | | phạm một lỗi nhỏ nhặt nào đó |
/,pekə'dilou/
danh từ, peccadillos /,pekə'dilouz/, peccadilloes /,pekə'dilouz/ lỗi nhỏ, lầm lỗi không đáng kể
|
|
|
|