Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pectinate




pectinate
['pektinit]
Cách viết khác:
pectinated
['pektinitid]
tính từ
(động vật học) hình lược
có tấm lược


/'pektinit/ (pectinated) /'pektineitid/

tính từ
(động vật học) hình lược
có tấm lược

Related search result for "pectinate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.