Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pedigreed




pedigreed
['pedigri:d]
tính từ
nòi, thuộc nòi tốt


/'pedigri:d/

tính từ
nòi, thuộc nòi tốt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pedigreed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.