Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peeper




peeper
['pi:pə]
danh từ
người nhìn hé (qua khe cửa...)
người nhìn trộm, người tò mò
(từ lóng) con mắt


/'pi:pə/

danh từ
người nhìn hé (qua khe cửa...)
người nhìn trộm, người tò mò
(từ lóng) con mắt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "peeper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.