Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pekingese





pekingese
[pi:kiη'i:z]
Cách viết khác:
Pekinese
[,pi:ki'ni:z]
như pekinese


/,pi:ki'ni:z/ (Pekingese) /pi:kiɳ'i:z/

tính từ
(thuộc) Bắc kinh

danh từ
người Bắc kinh
chó Bắc kinh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pekingese"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.