Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pendulate




pendulate
['pendjuleit]
nội động từ
đu đưa, lúc lắc
do dự, lưỡng lự, không nhất quyết; dao động


/'pendjuleit/

nội động từ
đu đưa lúc lắc
do dự, lưỡng lự, không nhất quyết; dao động

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.