penetration
penetration | [,peni'trei∫n] | | danh từ | | | quá thình thâm nhập; sự thâm nhập | | | sự thấm nhuần, sự minh mẫn | | | sự thấm vào, sự thấm qua | | | sự xuyên qua, sự xuyên vào | | | (quân sự) tầm xuyên qua (của đạn) | | | sự sắc sảo, sự thấu suốt, sự sâu sắc |
/,peni'treiʃn/
danh từ sự thâm nhập, sự lọt vào, sự thấm qua sự xuyên qua, sự xuyên vào (quân sự) tầm xuyên qua (của đạn) sự sắc sảo, sự thấu suốt, sự sâu sắc
|
|