Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
penitence




penitence
['penitəns]
danh từ
sự ăn năn, sự hối lỗi; sự sám hối


/'penitəns/

danh từ
sự ăn năn, sự hối lỗi; sự sám hối

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "penitence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.