(tiếng Pháp) khách sạn nhỏ của tư nhân (ở Pháp, một số nước châu Âu)
ngoại động từ
trả lương hưu; trợ cấp cho
(to pension somebody off) cho ai về hưu; cho ai về vườn
(to pension something off) vứt bỏ; thải bỏ
/'penʃn/
danh từ lương hưu to retire on a pension về hưu tiền trợ cấp old-age pension tiền trợ cấp dưỡng lão nhà trọ cơm tháng to live en pension at ăn ở trọ tại
ngoại động từ trả lương hưu trợ cấp cho to pension someone off sa thải ai có phát tiền trợ cấp; cho ai về hưu, cho ai về vườn
Related search result for "pension"
Words pronounced/spelled similarly to "pension": penguinpension