Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perfect





perfect
['pə:fikt]
tính từ
hoàn toàn, đầy đủ
a perfect stranger
người hoàn toàn xa lạ
a perfect likeness
sự giống hoàn toàn, sự giống hệt
perfect nonsense
chuyện hoàn toàn vô lý
a perfect work of art
một tác phẩm nghệ thuật hoàn hảo
lý tưởng nhất, tốt nhất; hoàn hảo
the perfect meal
một bữa ăn cực ngon
hoàn chỉnh; đúng, chính xác
a perfect cycle
một vòng tròn hoàn chỉnh
a perfect copy
một bản sao đúng
(ngôn ngữ học) hoàn thành
the perfect tense
thời hoàn thành
the perfect crime
tội ác hoàn thành (không bao giờ tìm thấy tội phạm)
thành thạo
to be perfect in one's service
thành thạo trong công việc
practice makes perfect
như practice
danh từ
(the perfect) thời hoàn thành
the present perfect
thời hiện tại hoàn thành
the past perfect
thời quá khứ hoàn thành
[pə'fekt]
ngoại động từ
làm cho hoàn thiện, làm cho thành thạo



hoàn hảo; đầy đủ

/'pə:fikt/

tính từ
hoàn hảo, hoàn toàn
a perfect stranger người hoàn toàn xa lạ
a perfect likeness sự giống hoàn toàn, sự giống hệt
perfect nonsense điều hoàn toàn vô lý
a perfect work of art một tác phẩm nghệ thuật hoàn hảo
thành thạo
to be perfect in one's service thành thạo trong công việc
(ngôn ngữ học) hoàn thành
the perfect tense thời hoàn thành
(thực vật học) đủ (hoa)
(âm nhạc) đúng (quãng)
perfect fifth quâng năm đúng

danh từ
(ngôn ngữ học) thời hoàn thành

ngoại động từ
hoàn thành, làm hoàn hảo, làm hoàn toàn
rèn luyện cho thành thạo, trau dồi cho thật giỏi
to perfect oneself in a foreign language tự trau dồi cho thật giỏi về một ngoại ngữ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "perfect"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.